Có 6 kết quả:

夤緣 yín yuán ㄧㄣˊ ㄩㄢˊ夤缘 yín yuán ㄧㄣˊ ㄩㄢˊ銀元 yín yuán ㄧㄣˊ ㄩㄢˊ銀圓 yín yuán ㄧㄣˊ ㄩㄢˊ银元 yín yuán ㄧㄣˊ ㄩㄢˊ银圆 yín yuán ㄧㄣˊ ㄩㄢˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) to curry favor
(2) to advance one's career by toadying

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flat silver (former coinage)
(2) also written 銀圓|银圆
(3) silver dollar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flat silver (former coinage)
(2) also written 銀元|银元
(3) silver dollar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flat silver (former coinage)
(2) also written 銀圓|银圆
(3) silver dollar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flat silver (former coinage)
(2) also written 銀元|银元
(3) silver dollar

Bình luận 0